Từ điển Thiều Chửu
廁 - xí/trắc
① Cái chồ, chuồng xí. ||② Khoảng, chỗ đặt mình vào khoảng đó gọi là xí túc 廁足 nghĩa là xen chân mình vào khoảng đó. ||③ Cạnh giường. ||④ Bờ cao bên nước. ||⑤ Một âm là trắc. Bên cạnh. Trắc túc 廁足 ghé chân vào.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
廁 - trắc
Một bên. Cái bờ. Như chữ Trắc 側 — Một âm là Xí. Xem Xí.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
廁 - xí
Nhà cầu. Chỗ đi tiêu đi tiểu — Chuồng nuôi súc vật.


屛廁 - bình xí || 匽廁 - yển xí ||